🔍 Search: ĐÀY ĐỌA
🌟 ĐÀY ĐỌA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
죽여주다
Động từ
-
1
매우 고통을 당하여 못 견디게 하다.
1 ĐÀY ĐỌA, NHƯ GIẾT CHẾT: Làm cho cực kì khổ sở đến mức không chịu đựng nổi. -
2
매우 뛰어나거나 좋아서 무척 마음에 들게 하다.
2 CHẾT MẤT: Rất tuyệt hay tốt nên làm cho hết sức vừa lòng.
-
1
매우 고통을 당하여 못 견디게 하다.
-
욕보이다
(辱 보이다)
Động từ
-
1
부끄러운 일을 당하게 하다.
1 LÀM MẤT MẶT, LÀM HỔ DANH: Khiến cho gặp phải việc xấu hổ. -
2
몹시 고생스러운 일을 겪게 하다.
2 ĐÀY ĐỌA, LÀM KHÓ DỄ: Khiến cho phải trải qua việc rất khổ sở.
-
1
부끄러운 일을 당하게 하다.